Từ điển Thiều Chửu
肌 - cơ
① Da. ||② Thịt trong da.

Từ điển Trần Văn Chánh
肌 - cơ
① Bắp thịt; ② Da, da dẻ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
肌 - cơ
Da ( da bọc ngoàu cơ thể ).


冰肌玉骨 - băng cơ ngọc cốt || 肌膚 - cơ phu || 雪肌 - tuyết cơ ||